Glosar / Dictionar Vietnam
Ce limba se vorbeste Vietnam?
Buna/Buna ziua/Salutare | Xin chào |
Buna dimineata | Chào buổi sáng |
Buna seara | Buổi tối vui vẻ |
La revedere | tạm biệt |
Pe curand | sớm |
Multumesc | Cảm ơn |
Cu placere | với niềm vui |
Sunt de acord | tôi đồng ý |
Nu sunt de acord | tôi không đồng ý |
Sigur | Chắc chắn |
Va rog | Vui lòng |
Scuze | Lấy làm tiếc |
0- không |
1- một |
2- hai |
3-ba |
4- bốn |
5- năm |
6- sáu |
7- bảy |
8- tám |
9- cái mới |
10- mười |